|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quy mô
| échelle; envergure | | | Trên quy mô lớn | | sur une grande échelle | | | Quy mô sản xuất | | échelle de production | | | Công việc kinh doanh trên quy mô lớn | | entreprise de grande envergure | | | sur une grande échelle; de grande envergure | | | Một công trình khá quy mô | | un ouvrage d'assez grande envergure |
|
|
|
|